Có 2 kết quả:

自动 zì dòng ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ自動 zì dòng ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tự động

Từ điển Trung-Anh

(1) automatic
(2) voluntarily

Từ điển phổ thông

tự động

Từ điển Trung-Anh

(1) automatic
(2) voluntarily